Coordenadas Geográficas UTM
Aquí podrás obtener las coordenadas geográficas de Thành Phố Thái Nguyên, Vietnam, de manera sencilla, también te convertirmos las coordenadas en grados decimales para que puedas localidar Thành Phố Thái Nguyên, Vietnam, en Google Maps. La población de Thành Phố Thái Nguyên es de 133.877 habitantes.
Coordenadas geográficas de Thành Phố Thái Nguyên, Vietnam, en grados decimales:
- Longitud: 105.8481700
- Latitud: 21.5942200
Coordenadas geográficas de Thành Phố Thái Nguyên, Vietnam, en grados y minutos decimales:
- Longitud: E105°50'53.41"
- Latitud: N21°35'39.19"
Ciudad | Distancia | Coordenadas |
Thành Phố Thái Nguyên | 0 Km | N21°35'39.19" E105°50'53.41" |
Vĩnh Yên | 41 Km | N21°18'32.08" E105°36'17.6" |
Bắc Giang | 51 Km | N21°16'23.05" E106°11'40.56" |
Bắc Ninh | 51 Km | N21°11'9.89" E106°4'34.72" |
Việt Trì | 55 Km | N21°19'21.86" E105°24'7.13" |
Bắc Kạn | 61 Km | N22°8'49.24" E105°50'5.32" |
Sơn Tây | 62 Km | N21°8'25.91" E105°30'24.7" |
Hà Đông | 70 Km | N20°58'16.9" E105°46'43.54" |
Thành Phố Tuyên Quang | 70 Km | N21°49'24.82" E105°12'51.26" |
Thành Phố Hải Dương | 88 Km | N20°56'27.56" E106°19'58.87" |
Yên Bái | 98 Km | N21°43'22.37" E104°54'40.68" |
Thành Phố Lạng Sơn | 99 Km | N21°51'9.5" E106°45'39.64" |
Thành Phố Hòa Bình | 101 Km | N20°49'1.81" E105°20'15.32" |
Hưng Yên | 107 Km | N20°38'46.93" E106°3'4.03" |
Thành Phố Phủ Lý | 117 Km | N20°32'43.12" E105°54'43.96" |
Haiphong | 119 Km | N20°51'53.32" E106°41'0.42" |
Thành Phố Cao Bằng | 126 Km | N22°39'56.45" E106°15'28.3" |
Thành Phố Nam Định | 133 Km | N20°26'2" E106°10'38.24" |
Thành Phố Thái Bình | 137 Km | N20°27'0" E106°20'24.07" |
Thành Phố Hạ Long | 146 Km | N20°57'1.62" E107°4'24.1" |
Thành Phố Ninh Bình | 149 Km | N20°15'29.12" E105°58'46.74" |
Thành Phố Hà Giang | 163 Km | N22°49'23.99" E104°59'0.85" |
Thanh Hóa | 200 Km | N19°48'0" E105°46'0.01" |
Sơn La | 202 Km | N21°19'32.16" E103°55'7.75" |
Lào Cai | 217 Km | N22°29'8.02" E103°58'14.38" |
Móng Cái | 219 Km | N21°31'28.96" E107°57'58.28" |
Dien Bien Phu | 293 Km | N21°23'9.67" E103°1'22.84" |
Vinh | 325 Km | N18°40'24.13" E105°41'32.35" |
Hà Tĩnh | 362 Km | N18°20'34.15" E105°54'20.48" |
Dong Hoi | 466 Km | N17°28'7.86" E106°37'20.14" |
Algunas de sus ciudades más importantes son Binh-Dinh, Hué y Da Nang. La cordillera Annamita la recorre de NO a SE, y la bañan los ríos Song Da y Song Ma. Produce arroz. Antiguamente fue un imperio de Asia que en los tiempos de máximo esplendor comprendía el territorio desde Tonquín, al Norte, hasta Cochinchina, al Sur. En 1803, el emperador...