Coordenadas Geográficas UTM
Aquí podrás obtener las coordenadas geográficas de Thành Phố Cao Bằng, Vietnam, de manera sencilla, también te convertirmos las coordenadas en grados decimales para que puedas localidar Thành Phố Cao Bằng, Vietnam, en Google Maps. La población de Thành Phố Cao Bằng es de 41.112 habitantes.
Coordenadas geográficas de Thành Phố Cao Bằng, Vietnam, en grados decimales:
- Longitud: 106.2578600
- Latitud: 22.6656800
Coordenadas geográficas de Thành Phố Cao Bằng, Vietnam, en grados y minutos decimales:
- Longitud: E106°15'28.3"
- Latitud: N22°39'56.45"
Ciudad | Distancia | Coordenadas |
Thành Phố Cao Bằng | 0 Km | N22°39'56.45" E106°15'28.3" |
Bắc Kạn | 72 Km | N22°8'49.24" E105°50'5.32" |
Thành Phố Lạng Sơn | 104 Km | N21°51'9.5" E106°45'39.64" |
Thành Phố Thái Nguyên | 126 Km | N21°35'39.19" E105°50'53.41" |
Thành Phố Hà Giang | 132 Km | N22°49'23.99" E104°59'0.85" |
Thành Phố Tuyên Quang | 142 Km | N21°49'24.82" E105°12'51.26" |
Bắc Giang | 155 Km | N21°16'23.05" E106°11'40.56" |
Vĩnh Yên | 165 Km | N21°18'32.08" E105°36'17.6" |
Bắc Ninh | 166 Km | N21°11'9.89" E106°4'34.72" |
Việt Trì | 173 Km | N21°19'21.86" E105°24'7.13" |
Yên Bái | 174 Km | N21°43'22.37" E104°54'40.68" |
Sơn Tây | 186 Km | N21°8'25.91" E105°30'24.7" |
Thành Phố Hải Dương | 192 Km | N20°56'27.56" E106°19'58.87" |
Hà Đông | 195 Km | N20°58'16.9" E105°46'43.54" |
Haiphong | 205 Km | N20°51'53.32" E106°41'0.42" |
Thành Phố Hạ Long | 208 Km | N20°57'1.62" E107°4'24.1" |
Móng Cái | 217 Km | N21°31'28.96" E107°57'58.28" |
Hưng Yên | 226 Km | N20°38'46.93" E106°3'4.03" |
Thành Phố Hòa Bình | 226 Km | N20°49'1.81" E105°20'15.32" |
Lào Cai | 236 Km | N22°29'8.02" E103°58'14.38" |
Thành Phố Phủ Lý | 238 Km | N20°32'43.12" E105°54'43.96" |
Thành Phố Thái Bình | 247 Km | N20°27'0" E106°20'24.07" |
Thành Phố Nam Định | 248 Km | N20°26'2" E106°10'38.24" |
Thành Phố Ninh Bình | 269 Km | N20°15'29.12" E105°58'46.74" |
Sơn La | 283 Km | N21°19'32.16" E103°55'7.75" |
Thanh Hóa | 323 Km | N19°48'0" E105°46'0.01" |
Dien Bien Phu | 363 Km | N21°23'9.67" E103°1'22.84" |
Vinh | 448 Km | N18°40'24.13" E105°41'32.35" |
Hà Tĩnh | 482 Km | N18°20'34.15" E105°54'20.48" |
Dong Hoi | 579 Km | N17°28'7.86" E106°37'20.14" |
Algunas de sus ciudades más importantes son Binh-Dinh, Hué y Da Nang. La cordillera Annamita la recorre de NO a SE, y la bañan los ríos Song Da y Song Ma. Produce arroz. Antiguamente fue un imperio de Asia que en los tiempos de máximo esplendor comprendía el territorio desde Tonquín, al Norte, hasta Cochinchina, al Sur. En 1803, el emperador...