Coordenadas Geográficas UTM
Aquí podrás obtener las coordenadas geográficas de Thành Phố Hòa Bình, Vietnam, de manera sencilla, también te convertirmos las coordenadas en grados decimales para que puedas localidar Thành Phố Hòa Bình, Vietnam, en Google Maps. La población de Thành Phố Hòa Bình es de 105.260 habitantes.
Coordenadas geográficas de Thành Phố Hòa Bình, Vietnam, en grados decimales:
- Longitud: 105.3375900
- Latitud: 20.8171700
Coordenadas geográficas de Thành Phố Hòa Bình, Vietnam, en grados y minutos decimales:
- Longitud: E105°20'15.32"
- Latitud: N20°49'1.81"
Ciudad | Distancia | Coordenadas |
Thành Phố Hòa Bình | 0 Km | N20°49'1.81" E105°20'15.32" |
Sơn Tây | 40 Km | N21°8'25.91" E105°30'24.7" |
Hà Đông | 49 Km | N20°58'16.9" E105°46'43.54" |
Việt Trì | 57 Km | N21°19'21.86" E105°24'7.13" |
Vĩnh Yên | 61 Km | N21°18'32.08" E105°36'17.6" |
Thành Phố Phủ Lý | 67 Km | N20°32'43.12" E105°54'43.96" |
Hưng Yên | 77 Km | N20°38'46.93" E106°3'4.03" |
Bắc Ninh | 87 Km | N21°11'9.89" E106°4'34.72" |
Thành Phố Ninh Bình | 91 Km | N20°15'29.12" E105°58'46.74" |
Thành Phố Nam Định | 97 Km | N20°26'2" E106°10'38.24" |
Thành Phố Thái Nguyên | 101 Km | N21°35'39.19" E105°50'53.41" |
Bắc Giang | 102 Km | N21°16'23.05" E106°11'40.56" |
Thành Phố Hải Dương | 104 Km | N20°56'27.56" E106°19'58.87" |
Yên Bái | 110 Km | N21°43'22.37" E104°54'40.68" |
Thành Phố Thái Bình | 112 Km | N20°27'0" E106°20'24.07" |
Thành Phố Tuyên Quang | 113 Km | N21°49'24.82" E105°12'51.26" |
Thanh Hóa | 122 Km | N19°48'0" E105°46'0.01" |
Haiphong | 140 Km | N20°51'53.32" E106°41'0.42" |
Bắc Kạn | 157 Km | N22°8'49.24" E105°50'5.32" |
Sơn La | 158 Km | N21°19'32.16" E103°55'7.75" |
Thành Phố Hạ Long | 181 Km | N20°57'1.62" E107°4'24.1" |
Thành Phố Lạng Sơn | 187 Km | N21°51'9.5" E106°45'39.64" |
Thành Phố Hà Giang | 226 Km | N22°49'23.99" E104°59'0.85" |
Thành Phố Cao Bằng | 226 Km | N22°39'56.45" E106°15'28.3" |
Lào Cai | 233 Km | N22°29'8.02" E103°58'14.38" |
Vinh | 241 Km | N18°40'24.13" E105°41'32.35" |
Dien Bien Phu | 248 Km | N21°23'9.67" E103°1'22.84" |
Hà Tĩnh | 281 Km | N18°20'34.15" E105°54'20.48" |
Móng Cái | 284 Km | N21°31'28.96" E107°57'58.28" |
Dong Hoi | 396 Km | N17°28'7.86" E106°37'20.14" |
Algunas de sus ciudades más importantes son Binh-Dinh, Hué y Da Nang. La cordillera Annamita la recorre de NO a SE, y la bañan los ríos Song Da y Song Ma. Produce arroz. Antiguamente fue un imperio de Asia que en los tiempos de máximo esplendor comprendía el territorio desde Tonquín, al Norte, hasta Cochinchina, al Sur. En 1803, el emperador...